STT |
TÊN BIỂU MẪU |
KÝ HIỆU |
TẢI VỀ |
1 |
Kế hoạch tài sản cố định phục vụ đào tạo, quản lý
|
BM01a |
|
2 |
Kế hoạch công cụ, dụng cụ, vật liệu phục vụ đào tạo, quản lý
|
BM01b |
|
3 |
Kế hoạch vật tư, mẫu vật thí nghiệm phục vụ đào tạo
|
BM01c |
|
4 |
Kế hoạch sử dụng vật tư, mẫu vật thí nghiệm phục vụ đào tạo
|
BM01d |
|
5 |
Giấy điều chuyển tài sản cố định, công cụ, dụng cụ
|
BM02 |
|
6 |
Giấy đề nghị thu hồi tài sản cố định, công cụ, dụng cụ
|
BM03 |
|
7 |
Giấy đề nghị thanh lý tài sản cố định, công cụ, dụng cụ
|
BM04 |
|
8 |
Biên bản thanh lý tài sản cố định
|
BM05 |
|
9 |
Bảo trì tài sản cố định, công cụ, dụng cụ
|
BM06 |
|
10 |
Kế hoạch sửa chữa tài sản cố định, công cụ, dụng cụ
|
BM07 |
|
11 |
Giấy giao nhận nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ
|
BM08 |
|
12 |
Giấy báo hỏng, mất tài sản
|
BM09 |
|
13 |
Biên bản giao nhận tài sản cố định
|
BM10 |
|
14 |
Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
BM11 |
|
15 |
Biên bản kiểm kê tài sản cố định
|
BM12 |
|
16 |
Giấy xác nhận bảo trì, bảo dưỡng sửa chữa tscđ, tscc
|
BM13 |
|
17 |
Giấy đề nghị
|
BM14 |
|
18 |
Giấy vận chuyển tscđ, tscc ra khỏi cổng trường
|
BM15 |
|
19 |
Sổ quản lý nhập xuất vật liệu, mẫu vật thí nghiệm
|
BM16 |
|
20 |
Sổ quản lý tài sản cố định
|
BM17 |
|
21 |
Sổ quản lý công cụ, dụng cụ
|
BM18 |
|
22 |
Sổ quản lý bảo trì tài sản cố định
|
BM19 |
|
23 |
Sổ quản lý bảo trì công cụ, dụng cụ
|
BM20 |
|
24 |
Biên bản về việc xác định hư hỏng, mất tscđ, tscc
|
BM21 |
|
25 |
Biên bản nghiệm thu vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
|
BM22 |
|
26 |
Phiếu trình xin ý kiến
|
BM23 |
|