TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II
Ngày đánh giá: từ ngày 03/4/2016 đến ngày 09/4/2016
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
1 | 1 | Tăng Văn Thòn | DA15SNV | Tiếng Khmer căn bản 2 | 11/08/2016 | B21.103 | Chiều | 13h00 | Tự luận |
B21.104 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||
2 | 49 | Nguyễn Đăng Hai | DB16L04 | Logic học đại cương | 12/08/2016 | B71.101 | Tối | 18h30 | Trắc nghiệm |
B71.201 | Tối | 18h30 | |||||||
3 | 7 | Trần Thị Mộng Hoàng | CA14CXH | Chính sách xã hội | 12/08/2016 | B21.207 | Sáng | 9h00 | Tự luận |
4 | 22 | Bùi Thị Luyến | DB16L04 | Tiếng Việt thực hành | 12/08/2016 | C11.204 | Tối | 18h30 | Tự luận |
C11.205 |
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II
Ngày đánh giá: từ ngày 25/4/2016 đến ngày 29/4/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Khánh (TG) | DA14NCT | Dàn nhạc I | 25/04/2016 | E21.208/3 | Sáng | 7h00 | Thực hành | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 7 | Lê Văn Sao | DA14VDT | Văn hóa dân gian Nam Bộ | 26/04/2016 | B21.304 | Sáng | 9h00 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Trần Thị Thanh Nghiệp | CPC16 | Tiếng Việt 3 | 26/04/2016 | B21.302 | Chiều | 13h50 | Tự luận và thực hành |
|||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 | Lê Văn Sao | CA13VDT | Văn hóa người Hoa ở Nam Bộ | 27/04/2016 | B21.201 | Sáng | 9h00 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 7 | Thạch Thị Rọ Mu Ni | DA14NNK | Văn hóa giao tiếp | 27/04/2016 | B31.203 | Sáng | 7h50 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 7 | Lê Văn Sao | DA14VDT | Văn hóa Đông Nam Á | 28/04/2016 | B21.304 | Sáng | 9h00 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 7 | Thạch Ngọc Châu | DA13VDT | Dịch thuật NN khmer - Việt 2 | 28/04/2016 | B71.101 | Chiều | 15h00 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 7 | Nguyễn Hoàng Khánh (TG) | DA13NCT | Dàn nhạc III | 28/04/2016 | E21.208/3 | Sáng | 7h00 | Thực hành | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 18 | Phạm Minh Chiến (TG) | DA14NCT | Đường lối VH-VN của ĐCSVN | 29/04/2016 | E21.208/3 | Sáng | 9h00 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 7 | Ngô Phú Hải | CA14TKM | Biên dịch Khmer - Việt | 29/04/2016 | E21.203 | Chiều | 13h00 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 7 | Sơn Ngọc Khánh | DA13VDT | Phong tục, TN, LH Khmer Nam Bộ | 29/04/2016 | E31.203 | Sáng | 7h00 | Tiểu luận | |||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | 13h00 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 21 | Lê Thúy An | DA14K | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 29/04/2016 | E21.204 | Chiều | 13h00 | Tự luận | |||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 04/5/2016 đến ngày 07/5/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||
1 | 12 | Nguyễn Thị Thu | Hương | DA14SNV | Lý luận dạy học | 04/05/2016 | A21.101 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 7 | Lê Thúy | An | DA12VDT | Bản sắc văn hóa Việt Nam | 04/05/2016 | E21.201 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 7 | Ngô Phú | Hải | CA13TKM | Ngôn ngữ xã hội học | 05/05/2016 | B11.201 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 | Nguyễn Thị | Huệ | CA14CXH | Anh văn chuyên ngành (CTXH) | 05/05/2016 | E31.301 | Sáng | 7h50 | Vấn đáp | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 7 | Lê Thúy | An | DA12VDT | Giao lưu & tiếp biến VH các DTTNB | 05/05/2016 | E21.203 | Sáng | 7h00 | Báo cáo | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 7 | Thạch Thị Rọ | MuNi | DA13VDT | Âmr thực và trang phục người Khmer | 06/05/2016 | E21.201 | Chiều | 15h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | 7 | Nguyễn Thị | Huệ | CA14CXH | Phương pháp & KTNC trong CTXH | 06/05/2016 | E31.103 | Sáng | 7h50 | Tiểu luận | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | 107 | Nguyễn Thị Thu | Hương | DA14NNK DA13LB DA13LC |
Kỹ năng TC&PTNN | 07/05/2016 | A21.101 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | 7 | Nguyễn Thị Mai | Hiền (TG) | DA13NCT | Ca - Hát truyền thống I | 07/05/2016 | E21.208 | Chièu | 13h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 7 | Nguyễn Thị Mai | Hiền (TG) | DA12NCT | Ca - Hát truyền thống III | 07/05/2016 | E21.208 | Sáng | 7h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 09/5/2016 đến ngày 13/5/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||
1 | 13 | Nguyễn Thị | Huệ | CA13TKM | Ngôn ngữ học đối chiếu | 09/05/2016 | E31.103 | Sáng | 7h50 | Tiểu luận | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 7 | Nguyễn Xuân | Hương | DA12SNV | Địa danh học Việt Nam | 10/05/2016 | E21.202 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 7 | Trần Thị Thanh | Nghiệp | DA13NNK | Tiếng Khmer 6 | 10/05/2016 | B21.302 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | 2 | Kiều Văn | Đạt | DA14VDT | Các nền văn hóa cổ ở Nam Bộ | 11/05/2016 | B21.305 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | 7 | Nguyễn Thị | Thoa | DA12NNK | Chính sách ngôn ngữ và VH các DTTSVN |
11/05/2016 | B31.203 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | 7 | Nguyễn Thị | Thoa | CA14TKM | Các Ngôn ngữ DTTS ở VN | 11/05/2016 | E21.202 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | 7 | Nguyễn Thị | Thoa | DA12NNK | Ngôn ngữ văn chương | 12/05/2016 | B21.304 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | 7 | Bùi Thị | Luyến | DA14NNK | Tiếng Việt thực hành | 12/05/2016 | B31.203 | Chiều | 15h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | 7 | Thạch Ngọc | Châu | CA14TKM | Tiếng Khmer 4 | 13/05/2016 | B31.107 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | 7 | Trần Thị Thanh | Nghiệp | DA14NNK | Chữ Khmer cổ | 13/05/2016 | B21.105 | Chiều | 15h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | 110 | Sơn Ngọc | Khánh | CA14CXH | Kỹ năng TC&PTNN | 13/05/2016 | E31.203 | Sáng Chiều |
7h00 13h00 |
Tiểu luận | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | Thạch Thị Thanh Búp | Pha | CPC16 | Tiếng Việt 4 | 13/05/2016 | B31.303 | Tối | 18h30 | Vấn đáp + Tự luận |
||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 16/5/2016 đến ngày 22/5/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||
1 | 14 | Sơn Ngọc | Khánh | DA13VDT DA13NNK |
Nghiệp vụ du lịch | 16/05/2016 | E21.203 | Sáng | 7h00 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | 13h00 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 7 | Kim | Nghinh (TG) | DA12NCT | Dàn nhạc Ngũ âm Khmer V | 18/05/2016 | E21.105 | Sáng | 7h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 7 | Thạch Ngọc | Châu | DA13NNK | Ngữ pháp Pali | 19/05/2016 | E21.203 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | DA12SNV | Đặc điểm tục ngữ Khmer Nam Bộ | 19/05/2016 | E21.201 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | 7 | Lâm | Lên (TG) | DA13SNV | Ngữ pháp Pali 2 | 20/05/2016 | B71.201 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | Nguyễn Thị | Thoa | DA15NNK | Ngôn ngữ học đại cương | 20/05/2016 | D31.105 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | 7 | Thạch Ngọc | Châu | DA14NNK | Tiếng Khmer 4 | 20/05/2016 | B21.205 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | 7 | Thạch Ngọc | Châu | DA13VDT | Dịch thuật NN khmer - Việt 3 | 21/05/2016 | E31.302 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | Nguyễn Quốc | Lâm (TG) | DA14NCT | Kí - xướng âm II | 21/05/2016 | E21.208 | Sáng | 7h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | Nguyễn Văn | Châu (TG) | CA14CXH | Công tác xã hội với các DTTS | 22/05/2016 | E31.302 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 23/5/2016 đến ngày 27/5/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | Lê Văn | Sao | DA15NNK CA15TKM |
Văn hóa ĐBSCL | 23/05/2016 | B31.301 | Sáng | 9h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 7 | Nguyễn Đình | Chiểu | DA13VDT | Công tác dân vận | 24/05/2016 | B31.207 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 7 | Lâm Quang | Vinh | CA13VDT | Văn hóa trong bối cảnh ĐNA | 24/05/2016 | E21.202 | Sáng | 9h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 | Nguyễn Hoàng | Khánh (TG) | DA13NCT | Hòa tấu nhạc truyền thống II | 24/05/2016 | E21.208 | Sáng | 9h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 7 | Sơn Cao | Thắng (TG) | DA12NCT | Biểu diễn | 24/05/2016 | E21.105 | Sáng | 7h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 14 | Lâm | Khu (TG) | DA14NNK | Từ vựng học tiếng Khmer | 24/05/2016 | E21.202 | Chiều | 15h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 13 | Ngô Phú | Hải | DA13NNK | Thực hành dịch 1 | 25/05/2016 | B71.202 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 16 | Dương Mỹ | Pha (TG) | DA14VDT | Đường lối VH-VN của ĐCSVN | 26/05/2016 | E31.403 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 20 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | DA14QKD | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 26/05/2016 | B11.301 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 90 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | DA14SNV | Phương pháp NCKH | 26/05/2016 | E31.202 | Chiều | 15h00 | Tiểu luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 7 | Trần Thị Thanh | Nghiệp | DA15NNK | Lịch sử ngôn ngữ & NN Khmer | 27/05/2016 | E21.403 | Sáng | 9h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 7 | Ngô Phú | Hải | DA13NNK | Cú pháp học tiếng Khmer | 27/05/2016 | B31.201 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Thạch Thị Thanh | Loan | CA14TKM | Viết Khmer 1 | 27/05/2016 | D31.101 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 1 | Lê Văn | Sao | CA15TKM | Văn hóa ĐBSCL | 27/05/2016 | E31.403 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 1 | Thạch Thị | Hòa | CPC16 | Tiếng Việt 5 | 27/05/2016 | B21.302 | Tối | 18h30 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 31/5/2016 đến ngày 03/6/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 27 | Nguyễn Đăng | Hai | KT3 | Logic học đại cương | 31/05/2016 | E31.302 | Tối | 18h30 | Trắc nghiệm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 7 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | DA12VDT | Tộc người và VH tộc người | 31/05/2016 | E21.202 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 13 | Lý | Xinh | DA13NNK | Ngôn ngữ báo chí | 01/06/2016 | E31.401 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | DA14VDT | Phương pháp điền dã dân tộc học | 02/06/2016 | E31.401 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 7 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | DA14VDT | Văn hóa các DTTS Việt Nam | 03/06/2016 | E31.403 | Sáng | 9h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 7 | Thái Quang | Minh | DA14NCT | Phân tích âm nhạc I | 03/06/2016 | E21.208 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 4 | Nguyễn Xuân | Hương | DA15QV | Xã hội học đại cương | 03/06/2016 | C11.401 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 4 | Nguyễn Xuân | Hương | DA15QV | Xã hội học đại cương | 03/06/2016 | E21.202 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 7 | Phan Thị Kim | Liên (TG) | CA14CXH | Tham vấn cơ bản | 03/06/2016 | E21.204 | Sáng | 9h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | Nguyễn Xuân | Hương | DA15NN | Xã hội học đại cương | 03/06/2016 | C11.101 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 1 | Nguyễn Xuân | Hương | DA15NN | Xã hội học đại cương | 03/06/2016 | E21.204 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 07/6/2016 đến ngày 11/6/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 1 | Nguyễn Đăng | Hai | DA15VDT | Mĩ học đại cương | 07/06/2016 | B71.205 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 26 | Nguyễn Đình | Chiểu | DA15LF | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 07/06/2016 | C11.208 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 7 | Thạch Sa | Phone | DA14NNK | Ngữ pháp Khmer 1 | 07/06/2016 | C11.205 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 | Thạch Sa | Phone | DA14VDT | Tiếng Khmer 4 | 08/06/2016 | E31.302 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 24 | Lê Thúy | An | DA15LA | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 09/06/2016 | E31.302 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 24 | Lê Thúy | An | DA15LA | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 09/06/2016 | E31.302 | Chiều | 15h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 7 | Bùi Thị | Luyến | DA14SNV | Kỹ năng xây dựng câu hỏi | 09/06/2016 | E31.401 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 1 | Phan Hồng | Phong | DA15SNV | Môi trường và phát triển | 09/06/2016 | B21.204 | Tối | 18h30 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | Phan Hồng | Phong | DA15SNV | Môi trường và phát triển | 09/06/2016 | B21.205 | Tối | 18h30 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 7 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | DA14SNV | Phương pháp đánh giá | 10/06/2016 | B21.202 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 7 | Kim | Nghinh (TG) | DA13NCT | Hòa tấu nhạc ngũ âm Khmer I | 10/06/2016 | E21.105 | Sáng | 7h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 25 | Nguyễn Đình | Chiểu | CA15KTV | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 10/06/2016 | B31.204 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Danh | Mến (TG) | DA13SNV | Viết Khmer 1 | 10/62016 | B21.104 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 7 | Thạch Sa | Phone | CA14TKM | Ngữ pháp Khmer | 10/06/2016 | E21.201 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 1 | Kim | Văn (TG) | CA15TKM | Xử lý văn bản tiếng Khmer trên máy tín | 11/06/2016 | C11.311 | Sáng | 7h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 13/6/2016 đến ngày 18/6/2016
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 1 | Kim | Nghinh (TG) | DA12NCT | Roneat | 13/06/2016 | E21.105 | Sáng | 7h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 1 | Lê Văn | Sao | CA15CXH | Nhập môn công tác xã hội | 14/06/2016 | B71.101 | Chiều | 15h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Thạch Thị | Hòa | CA15TKM | Tiếng Khmer 2 | 14/06/2016 | B31.303 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 2 | Thạch Thị Thanh Bup | Pha | DA15NNK | Tiếng Khmer 2 | 14/06/2016 | B31.104 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 22 | Sơn Ngọc | Khánh | DA15LB | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 16/06/2016 | D31.106 | Tối | 18h30 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 22 | Sơn Ngọc | Khánh | DA15LB | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 16/06/2016 | D31.107 | Tối | 18h30 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | Phan Thị Mỹ | Ly | TH15PLU | Tiếng Việt thực hành | 16/06/2016 | B31.304 | Tối | 18h30 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 28 | Lê Thúy | An | DA15LD | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 17/06/2016 | E21.207 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 28 | Lê Thúy | An | DA15LD | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 17/06/2016 | E21.207 | Sáng | 9h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 7 | Danh | Mến (TG) | DA13NNK | Viết Khmer 2 | 18/06/2016 | E31.401 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 10 | Phan Thị Mỹ | Ly | CA15CXH | Tiếng Việt thực hành | 18/06/2016 | B21.207 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 14 | Ngô Phú | Hải | DA13SNV | Thực hành dịch 1 | 18/06/2016 | B71.201 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 20/6/2016 đến ngày 26/6/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||
1 | 8 | Lâm Thị Thu | Hiền | DA15NCT | Văn hóa Nam Bộ | 20/06/2016 | E21.208 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||
2 | 8 | Bùi Thị | Luyến | DA15TTB DA15DT |
Tiếng Việt thực hành | 20/06/2016 | E31.302 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||
3 | 1 | Nguyễn Thị | Thoa | CA15TKM | Ngôn ngữ học đại cương | 20/06/2016 | E31.401 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||
4 | 11 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | DA15TTA | Tiếng Việt thực hành | 20/06/2016 | B21.203 | Chiều | 13h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||
5 | 7 | Sơn Văn | Đông (TG) | DA14SNV | Từ vựng Khmer 1 | 20/06/2016 | B21.201 | Sáng | 7h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||
6 | 22 | Nguyễn Đăng | Hai | CA15TKM | Logic học đại cương | 22/06/2016 | B21.203 | Sáng | 7h00 | Trắc nghiệm | ||||||||||||||||||
7 | 1 | Nguyễn Đăng | Hai | CA15VNH | Các loaị hình nghệ thuật Việt Nam | 23/06/2016 | B21.304 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||
8 | 103 | Nguyễn Thị | Huệ | CA15CXH | Phương pháp NCKH | 23/06/2016 | E31.103 | Chiều | 13h00 | Tiểu luận | ||||||||||||||||||
9 | 1 | Sơn Kim | Hà | DA15NCT | Nhạc khí của người Khmer Nam Bộ | 24/06/2016 | E21.208 | Chiều | 13h50 | Tự luận | ||||||||||||||||||
10 | 7 | Kiên Ngọc | Thia (TG) | DA13NCT | Dàn nhạc cưới Khmer I | 26/06/2016 | E21.208 | Chiều | 13h50 | Thực hành | ||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
||||||||||||||||||||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 27/6/2016 đến ngày 28/6/2016 | ||||||||||||||||||||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|||||||||||||||||||
1 | 125 | Lâm Thị Thu | Hiền | DA15NCT | Kỹ năng TC&PTNN | 27/06/2016 | E21.208 | Sáng | 9h00 | Báo cáo | ||||||||||||||||||
CA14TKM | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 27 | Lâm Quang | Vinh | DA15LE | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 27/06/2016 | C11.208 | Sáng | 9h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||
3 | 1 | Thạch Thị | OmNaRa | CPC16 | Tiếng Việt 6 | 27/06/2016 | B31.102 | Tối | 18h30 | Tự luận | ||||||||||||||||||
4 | 3 | Bùi Thị | Luyến | DA15VDT | Tiếng Việt thực hành | 28/06/2016 | C11.205 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||||||||||||
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II Ngày đánh giá: từ ngày 05/7/2016 đến ngày 08/7/2016 |
|||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
||
1 | 6 | Phan Thị Mỹ | Ly | DA15SNV | Văn học dân gian Việt Nam | 05/07/2016 | E31.202 | Tối | 18h30 | Tiểu luận | |
2 | 8 | Nguyễn Đăng | Hai | CA15CXH | Logic học đại cương | 06/07/2016 | B21.202 | Chiều | 13h00 | Tự luận | |
3 | 2 | Kiều Văn | Đạt | CA15VNH | Lịch sử văn minh thế giới | 07/07/2016 | B21.101 | Sáng | 7h00 | Tự luận | |
4 | 1 | Kiều Văn | Đạt | DA15VDT | Lịch sử văn minh thế giới | 08/07/2016 | B31.201 | Sáng | 7h00 | Tự luận | |
5 | 9 | Phan Thị Mỹ | Ly | DE15L10 | Tiếng Việt thực hành | 08/07/2016 | E31.302 | Sáng | 7h50 | Tự luận |
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II | ||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 13/7/2016 đến ngày 15/7/2016 | ||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|
1 | 1 | Sơn Ngọc | Khánh | CPC16 | Văn hóa giao tiếp | 13/07/2016 | E21.202 | Sáng | 9h00 | Tự luận |
2 | 21 | Nguyễn Đăng | Hai | DA15NCT | Mĩ học đại cương | 15/07/2016 Thi lại lần 2 |
E21.202 | Chiều | 13h50 | Tự luận |
3 | 2 | Phan Thị Mỹ | Ly | TH15HCVP | Tiếng Việt thực hành | |||||
4 | 5 | Lê Thúy | An | DA15VDT | Văn hóa học đại cương | |||||
5 | 8 | Thạch Thị | OmnaRa | CA15TKM | Tiếng Khmer 1 | |||||
6 | 1 | Thạch Sa | Phone | DA14VDT | Tiếng Khmer 3 |
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II | ||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 19/7/2016 đến ngày 24/7/2016 | ||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|
1 | 23 | Lâm Quang | Vinh | DA15LC | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 19/07/2016 | E21201 | Chiều | 13h50 | Tự luận |
2 | 23 | Lâm Quang | Vinh | DA15LC | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | 19/07/2016 | E21.202 | Chiều | 13h50 | Tự luận |
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II |
|||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 25/7/2016 đến ngày 28/7/2016 | |||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
||
1 | 7 | Thạch Sa | Phone | DA13NNK | Dự án nghiên cứu Ngôn ngữ | 25/07/2016 | E31.102 | Sáng | 7h00 | Niên luận | |
2 | 1 | Phan Thị Mỹ | Ly | KT2 | Tiếng Việt thực hành | 26/07/2016 | B31.101 | Chiều | 13h00 | Tự luận | |
3 | 1 | Kiều Văn | Đạt | KT3 | Xã hội học đại cương | 27/07/2016 | E21.201 | Sáng | 7h00 | Tự luận | |
4 | 1 | Tăng Văn | Thòn | DA15VDT | Tiếng Khmer 2 | 27/07/2016 | B21.303 | Sáng | 9h00 | Tự luận | |
5 | 1 | Thạch Ngọc | Châu | CPC16 | Dịch | 28/07/2016 | E21.202 | Chiều | 13h00 | Tự luận | |
6 | 1 | Bùi Thị | Luyến | CPC16 | Ngữ pháp tiếng Việt | 28/07/2016 | E21.202 | Chiều | 15h50 | Tự luận |
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II | |||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 02/8/2016 đến ngày 05/8/2016 | |||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
||
1 | 1 | Tăng Văn | Thòn | DA15MN | Tiếng Khmer giao tiếp | 02/08/2016 | B21.102 | Sáng | 7h00 | Tự luận | |
B21.103 | Sáng | 7h00 | Tự luận | ||||||||
2 | 1 | Nguyễn Thị | Thoa | CPC16 | Tiếng Việt chuyên ngành | 05/08/2016 | E21.201 | Sáng | 7h50 | Thực hành | |
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II | ||||||||||
Ngày đánh giá: từ ngày 11/8/2016 đến ngày 12/8/2016 | ||||||||||
TT | NH | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Hình thức thi |
|
1 | 1 | Tăng Văn | Thòn | DA15SNV | Tiếng Khmer căn bản 2 | 11/08/2016 | B21.103 | Chiều | 13h00 | Tự luận |
B21.104 | Chiều | 13h00 | Tự luận | |||||||
2 | 49 | Nguyễn Đăng | Hai | DB16L04 | Logic học đại cương | 12/08/2016 | B71.101 | Tối | 18h30 | Trắc nghiệm |
B71.201 | Tối | 18h30 | ||||||||
3 | 7 | Trần Thị Mộng | Hoàng | CA14CXH | Chính sách xã hội | 12/08/2016 | B21.207 | Sáng | 9h00 | Tự luận |
4 | 22 | Bùi Thị | Luyến | DB16L04 | Tiếng Việt thực hành | 12/08/2016 | C11.204 | Tối | 18h30 | Tự luận |
C11.205 | ||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||
- Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. | ||||||||||
- Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. |
LẬP BẢNG
Nguyễn Văn Mí
|
TRƯỞNG KHOA
Nguyễn Thị Huệ |
Tin mới
- THƯ MỜI VIẾT BÀI THAM LUẬN HỘI THẢO KHOA HỌC “PHƯƠNG PHÁP BIÊN SOẠN TỪ ĐIỂN SONG NGỮ” - 11/11/2016 08:59
- Thông báo tổ chức thi lần 2 (đợt 2) học kỳ II năm học 2015 – 2016 - 13/10/2016 02:34
- Thông báo tổ chức tập huấn Ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập - 06/10/2016 09:35
- Thông báo viết bài tham luận Hội thảo Khoa học “Nghiên cứu và giảng dạy Ngữ văn ở Nam Bộ trong tình hình hiện nay” - 03/10/2016 03:11
- Thông Báo về việc nghỉ lễ Sêne Đôlta năm 2016 - 26/09/2016 02:34
Các tin khác
- Lịch thi kết thúc học phần - lần 2 đợi 1 năm học 2015-2016 - 08/09/2016 02:25
- Thư mời và Chương trình Diễn đàn Văn nghệ Dân gian các Dân tộc Tây Nam Bộ Lần I - 2016 - 13/06/2016 09:15
- Thông báo V/v tạm ngưng hoạt động giảng dạy, học tập và làm việc - 02/06/2016 07:59
- Thông báo Về việc điều chỉnh nhận hồ sơ, thi Tuyển sinh Cao học Khóa 5 - đợt 1 năm 2016 và Xét tuyển Nghiên cứu sinh đợt 1, năm 2016. - 26/05/2016 09:14
- Thông báo mời viết bài - 20/05/2016 08:24