CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chương trình: Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Sư phạm Ngữ văn
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 3322/QĐ-ĐHTV, ngày 06 tháng 7 năm 2018
của Hiệu trưởng Trường Đại học Trà Vinh)
Kế hoạch giảng dạy (dự kiến)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
|||
TS |
LT |
TH/TN |
Tự học (nếu có) |
||||
· HỌC KỲ I |
|
|
|
||||
1. Các học phần bắt buộc |
16 |
10 |
6 |
||||
1. |
|
Giáo dục thể chất 1* |
1 |
0 |
1 |
||
2. |
|
Giáo dục Quốc phòng- An ninh* |
165 tiết |
||||
3. |
|
Anh văn không chuyên 1 |
3 |
2 |
1 |
||
4. |
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
5 |
0 |
||
5. |
|
Tin học ứng dụng cơ bản |
3 |
1 |
2 |
||
6. |
|
3 |
1 |
2 |
|||
7. |
|
Tâm lý học đại cương |
2 |
1 |
1 |
||
2. Các học phần tự chọn |
2 |
1 |
1 |
||||
8. |
|
Xã hội học đại cương |
2 |
1 |
1 |
||
9. |
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
1 |
1 |
||
Tổng cộng |
18 |
11 |
7 |
|
|
||
· HỌC KỲ II |
|||||||
1. Các học phần bắt buộc |
16 |
8 |
8 |
||||
10. |
|
Giáo dục thể chất 2* |
1 |
0 |
1 |
||
11. |
|
Anh văn không chuyên 2 |
4 |
2 |
2 |
||
12. |
|
2 |
2 |
0 |
|||
13. |
|
Pháp luật đại cương |
2 |
1 |
1 |
||
14. |
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
2 |
1 |
1 |
||
15. |
|
3 |
1 |
2 |
|||
16. |
|
1 |
0 |
1 |
|||
17. |
|
2 |
1 |
1 |
|||
3. Các học phần tự chọn |
2 |
1 |
1 |
||||
18. |
|
Môi trường và phát triển |
2 |
1 |
1 |
||
19. |
|
2 |
1 |
1 |
|||
Tổng cộng |
18 |
9 |
9 |