DANH MỤC SÁCH TIẾNG KHMER |
STT | TÊN SÁCH | TÊN TÁC GIẢ | NHÀ XUẤT BẢN | NĂM XUẤT BẢN |
1 | ប្រពៃណីនិងទំនៀមទម្លប់ខ្មែរ 1-3 (Phong tục tín ngưỡng Khmer 1-3) |
មៀចប៉ុណ្ណ(Miech pun) |
អង្គរ (Angkor) |
២០០៧ (2007) |
2 |
ពាក្យកម្ចីពីបាលី-សំស្រ្កឹត-បរទេស(từ vay mượn từ Pali-sangskit-nước ngoài) |
ឈុនលិះ(Chhun Lih) |
អង្គរ (Angkor) |
២០០៧ (2007) |
3 |
វេយ្យាករណ៍ថ្នាក់ទី៥ ( Ngữ pháp Khmer lớp 5) |
ក្រសួងអប់រំ (Bộ Giáo Dục) |
១៩៨៣ (1983) |
|
4 | វេយ្យាករណ៍ខ្មែរនិងបំណិនផ្សេងៗ( Ngữ pháp Khmer từ THCS-THPT ) |
គង់សុខហេង (Khong Sok Heng ) |
ក្រសួងអប់រំ (Bộ Giáo dục) |
២០០៨ (2008) |
5 |
ប្រជុំរឿងព្រេងខ្មែរ 1-9 ( Truyện Cổ Tích Khmer 1-9) |
ក្រសួងអប់រំយុវជននិងកីឡា (Bộ Giáo dục Thanh niên và thể thao) | ២០០១ (2001) | |
6 | គតិលោក 1-10 (Truyện ngụ ngôn Khmer1-10) |
ប្រឹជាឥន្ទ (Phrah chea in) |
ពុទ្ធសាសនបណ្ឌិត្យ (học viện Tôn giáo) |
១៩៦៥ (1965) |