DANH MỤC SÁCH DỰ ÁN VĂN HÓA MiỀN TÂY | |||||
STT | ĐKCB | NHAN ĐỀ | NƠI XB | NĂM XB |
|
1 | 1142019 | Ăn cơm mới, nói chuyện cũ - Hậu Giang Ba Thắc : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
2 | 1142020 | Ăn cơm mới, nói chuyện cũ - Hậu Giang Ba Thắc : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
3 | 1142021 | Ăn cơm mới, nói chuyện cũ - Hậu Giang Ba Thắc : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
4 | 1143305 | Ấn tượng văn hóa đồng bằng Nam Bộ | Hà Nội | 2012 | |
5 | 1143306 | Ấn tượng văn hóa đồng bằng Nam Bộ | Hà Nội | 2012 | |
6 | 1143307 | Ấn tượng văn hóa đồng bằng Nam Bộ | Hà Nội | 2012 | |
7 | 1143308 | Ấn tượng văn hóa đồng bằng Nam Bộ | Hà Nội | 2012 | |
8 | 1142074 | Bên lề sách cũ (Ăn cơm mới, nói chuyện cũ) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
9 | 1142075 | Bên lề sách cũ (Ăn cơm mới, nói chuyện cũ) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
10 | 1142076 | Bên lề sách cũ (Ăn cơm mới, nói chuyện cũ) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
11 | 1142077 | Bên lề sách cũ (Ăn cơm mới, nói chuyện cũ) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
12 | 1141899 | Bước vào thế giới Hồi giáo | Hà Nội | 2010 | |
13 | 1141900 | Bước vào thế giới Hồi giáo | Hà Nội | 2010 | |
14 | 1141901 | Bước vào thế giới Hồi giáo | Hà Nội | 2010 | |
15 | 1141902 | Bước vào thế giới Hồi giáo | Hà Nội | 2010 | |
16 | 1143344 | Cà Mau đất & người | Cà Mau | 2002 | |
17 | 1141981 | Cái cười của thánh nhân : [biên khảo] | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
18 | 1141982 | Cái cười của thánh nhân : [biên khảo] | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
19 | 1141984 | Cái cười của thánh nhân : [biên khảo] | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
20 | 1141978 | Cái dũng của thánh nhân | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
21 | 1141979 | Cái dũng của thánh nhân | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
22 | 1141980 | Cái dũng của thánh nhân | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
23 | 1143317 | Canada | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
24 | 1143318 | Canada | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
25 | 1143319 | Canada | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
26 | 1143320 | Canada | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
27 | 1143342 | Câu chuyện văn chương Phương Đông | Hà Nội | 2007 | |
28 | 1143347 | Chín đời chúa mười ba đời vua Nguyễn | Huế | 1998 | |
29 | 1142659 | Chủ nghĩa hậu hiện đại và phong trào tôn giáo mới ở Việt Nam và thế giới | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
30 | 1143356 | Chủ nghĩa Mác và văn hóa Việt Nam | Hà Nội | 1975 | |
31 | 1143336 | Chùa Bà Bình Dương | Hà Nội | 2014 | |
32 | 1143337 | Chùa Bà Bình Dương | Hà Nội | 2014 | |
33 | 1143338 | Chùa Bà Bình Dương | Hà Nội | 2014 | |
34 | 1143339 | Chùa Bà Bình Dương | Hà Nội | 2014 | |
35 | 1141903 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
36 | 1141904 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
37 | 1141905 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
38 | 1141906 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
39 | 1143340 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | 2002 | |
40 | 1143341 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Hà Nội | 2000 | |
41 | 1143302 | Cộng đồng người Việt công giáo ở Đồng bằng Sông Cửu Long : Lịch sử hình thành và quá trình quá trình hội nhập văn hóa | Hà Nội | 2012 | |
42 | 1143303 | Cộng đồng người Việt công giáo ở Đồng bằng Sông Cửu Long : Lịch sử hình thành và quá trình quá trình hội nhập văn hóa | Hà Nội | 2012 | |
43 | 1143304 | Cộng đồng người Việt công giáo ở Đồng bằng Sông Cửu Long : Lịch sử hình thành và quá trình quá trình hội nhập văn hóa | Hà Nội | 2012 | |
44 | 1143329 | Cộng đồng người Việt công giáo ở Đồng bằng Sông Cửu Long : Lịch sử hình thành và quá trình quá trình hội nhập văn hóa | Hà Nội | 2012 | |
45 | 1141916 | Cuốn sách và tôi (Di cảo) : Thú phong lưu sót lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
46 | 1141917 | Cuốn sách và tôi (Di cảo) : Thú phong lưu sót lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
47 | 1141918 | Cuốn sách và tôi (Di cảo) : Thú phong lưu sót lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
48 | 1141919 | Cuốn sách và tôi (Di cảo) : Thú phong lưu sót lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
49 | 1142684 | Đặc trưng văn hóa Nam Bộ qua phương ngữ | Hà Nội | 2013 | |
50 | 1142685 | Đặc trưng văn hóa Nam Bộ qua phương ngữ | Hà Nội | 2013 | |
51 | 1142686 | Đặc trưng văn hóa Nam Bộ qua phương ngữ | Hà Nội | 2013 | |
52 | 1142687 | Đặc trưng văn hóa Nam Bộ qua phương ngữ | Hà Nội | 2013 | |
53 | 1142022 | Đại Nam nhất thống chí. Tập 1 | Hà Nội | 2012 | |
54 | 1142023 | Đại Nam nhất thống chí. Tập 1 | Hà Nội | 2012 | |
55 | 1142024 | Đại Nam nhất thống chí. Tập 1 | Hà Nội | 2012 | |
56 | 1142025 | Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 | Hà Nội | 2012 | |
57 | 1142026 | Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 | Hà Nội | 2012 | |
58 | 1142027 | Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 | Hà Nội | 2012 | |
59 | 1141928 | Đất Gia Định, Bến Nghé xưa và người Sài Gòn : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
60 | 1141933 | Đất Gia Định, Bến Nghé xưa và người Sài Gòn : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
61 | 1141934 | Đất Gia Định, Bến Nghé xưa và người Sài Gòn : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
62 | 1141935 | Đất Gia Định, Bến Nghé xưa và người Sài Gòn : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
63 | 1143325 | Đất rừng Phương Nam : tiểu thuyết | Hà Nội | 2015 | |
64 | 1143326 | Đất rừng Phương Nam : tiểu thuyết | Hà Nội | 2015 | |
65 | 1141993 | Để thành nhà văn | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
66 | 1141994 | Để thành nhà văn | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
67 | 1141995 | Để thành nhà văn | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
68 | 1141910 | Đời sống xã hội - kinh tế - văn hóa của ngư dân và cư dân vùng biển Nam Bộ : Sách chuyên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
69 | 1143350 | Du lịch ba miền. Tập 1, Đất Phương Nam | Tp Hồ Chí Minh | 2004 | |
70 | 1142671 | Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam (1857-1914) | Hà Nội | 2014 | |
71 | 1142672 | Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam (1857-1914) | Hà Nội | 2014 | |
72 | 1142032 | Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản | Hà Nội | 2012 | |
73 | 1142033 | Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản | Hà Nội | 2012 | |
74 | 1142034 | Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản | Hà Nội | 2012 | |
75 | 1142035 | Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản | Hà Nội | 2012 | |
76 | 1142058 | Hơn nửa đời hư | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
77 | 1142059 | Hơn nửa đời hư | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
78 | 1142060 | Hơn nửa đời hư | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
79 | 1142061 | Hơn nửa đời hư | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
80 | 1141929 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 1 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
81 | 1141930 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 1 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
82 | 1141931 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 1 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
83 | 1141932 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 1 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
84 | 1141920 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 2 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
85 | 1141921 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 2 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
86 | 1141922 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 2 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
87 | 1141923 | Kiến văn tiểu lục. Quyển 2 | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
88 | 1141958 | Kinh dịch đạo của người quân tử | Hà Nội | 2014 | |
89 | 1141959 | Kinh dịch đạo của người quân tử | Hà Nội | 2014 | |
90 | 1141960 | Kinh dịch đạo của người quân tử | Hà Nội | 2014 | |
91 | 1141961 | Kinh dịch đạo của người quân tử | Hà Nội | 2014 | |
92 | 1141948 | Lão Tử tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
93 | 1141949 | Lão Tử tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
94 | 1141950 | Lão Tử tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
95 | 1142680 | Lễ hội dân gian Đồng bằng sông Cửu Long | Cà Mau | 2013 | |
96 | 1142681 | Lễ hội dân gian Đồng bằng sông Cửu Long | Cà Mau | 2013 | |
97 | 1142682 | Lễ hội dân gian Đồng bằng sông Cửu Long | Cà Mau | 2013 | |
98 | 1142683 | Lễ hội dân gian Đồng bằng sông Cửu Long | Cà Mau | 2013 | |
99 | 1143354 | Lễ nghi cưới hỏi, tang chế Việt Nam | Hà Nội | 2003 | |
100 | 1142655 | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
101 | 1142656 | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
102 | 1142657 | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
103 | 1142658 | Lịch sử khẩn hoang Miền Nam : biên khảo | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
104 | 1141996 | Lịch sử văn minh Ả Rập | TP Hồ Chí Minh | 2013 | |
105 | 1141997 | Lịch sử văn minh Ả Rập | TP Hồ Chí Minh | 2013 | |
106 | 1141998 | Lịch sử văn minh Ả Rập | TP Hồ Chí Minh | 2013 | |
107 | 1141999 | Lịch sử văn minh Ả Rập | TP Hồ Chí Minh | 2013 | |
108 | 1141936 | Lịch sử văn minh Ấn Độ | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
109 | 1141937 | Lịch sử văn minh Ấn Độ | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
110 | 1141938 | Lịch sử văn minh Ấn Độ | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
111 | 1141939 | Lịch sử văn minh Ấn Độ | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
112 | 1141962 | Lịch sử văn minh Trung Hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
113 | 1141963 | Lịch sử văn minh Trung Hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
114 | 1141964 | Lịch sử văn minh Trung Hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
115 | 1141965 | Lịch sử văn minh Trung Hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
116 | 1142635 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.1 , Dư địa chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
117 | 1142636 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.1 , Dư địa chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
118 | 1142637 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.1 , Dư địa chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
119 | 1142638 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.1 , Dư địa chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
120 | 1142639 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.2 , Nhân vật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
121 | 1142640 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.2 , Nhân vật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
122 | 1142641 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.2 , Nhân vật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
123 | 1142642 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.2 , Nhân vật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
124 | 1142643 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.3 , Quan chức chí - Lễ nghi chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
125 | 1142644 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.3 , Quan chức chí - Lễ nghi chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
126 | 1142645 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.3 , Quan chức chí - Lễ nghi chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
127 | 1142646 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.3 , Quan chức chí - Lễ nghi chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
128 | 1142647 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.4, Khoa mục chí - Quốc dụng chí - Hình luật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
129 | 1142648 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.4, Khoa mục chí - Quốc dụng chí - Hình luật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
130 | 1142649 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.4, Khoa mục chí - Quốc dụng chí - Hình luật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
131 | 1142650 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.4, Khoa mục chí - Quốc dụng chí - Hình luật chí | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
132 | 1142651 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.5, Binh chế chí - Văn tịch chí - Bang giao chí | TP Hồ Chí Minh | 2014 | |
133 | 1142652 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.5, Binh chế chí - Văn tịch chí - Bang giao chí | TP Hồ Chí Minh | 2014 | |
134 | 1142653 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.5, Binh chế chí - Văn tịch chí - Bang giao chí | TP Hồ Chí Minh | 2014 | |
135 | 1142654 | Lịch triều hiến chương loại chí. T.5, Binh chế chí - Văn tịch chí - Bang giao chí | TP Hồ Chí Minh | 2014 | |
136 | 1143327 | Lời người Man di hiện đại : phong tục và thiết chế của người An-Nam | Hà Nội | 2013 | |
137 | 1143328 | Lời người Man di hiện đại : phong tục và thiết chế của người An-Nam | Hà Nội | 2013 | |
138 | 1143348 | Lược sử Đông Nam Á | Hà Nội | 1999 | |
139 | 1143349 | Lược sử Đông Nam Á | Hà Nội | 1999 | |
140 | 1143343 | Lược sử vùng đất Nam bộ - Việt Nam | Hà Nội | 2006 | |
141 | 1142688 | Lược sử vùng đất Nam Bộ Việt Nam | Hà Nội | 2014 | |
142 | 1142689 | Lược sử vùng đất Nam Bộ Việt Nam | Hà Nội | 2014 | |
143 | 1141940 | Mạnh Tử | Hà Nội | 2007 | |
144 | 1141941 | Mạnh Tử | Hà Nội | 2007 | |
145 | 1141942 | Mạnh Tử | Hà Nội | 2007 | |
146 | 1141943 | Mạnh Tử | Hà Nội | 2007 | |
147 | 1142663 | Món lạ miền Nam | Hà Nội | 2014 | |
148 | 1142660 | Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà (1792-1793) | 0 | Hà Nội | 2011 |
149 | 1142661 | Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà (1792-1793) | 0 | Hà Nội | 2011 |
150 | 1142662 | Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà (1792-1793) | 0 | Hà Nội | 2011 |
151 | 1143334 | Một góc nhìn về văn hóa biển | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
152 | 1143335 | Một góc nhìn về văn hóa biển | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
153 | 1142006 | Một nghệ thuật sống | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
154 | 1142007 | Một nghệ thuật sống | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
155 | 1142008 | Một nghệ thuật sống | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
156 | 1142666 | Nam bộ xưa & nay | Hà Nội | 2013 | |
157 | 1142667 | Nam bộ xưa & nay | Hà Nội | 2013 | |
158 | 1142668 | Nam bộ xưa & nay | Hà Nội | 2013 | |
159 | 1142669 | Nam bộ xưa & nay | Hà Nội | 2013 | |
160 | 1141944 | Nam Kỳ phong tục nhơn vật diễn ca | Hà Nội | 2012 | |
161 | 1141945 | Nam Kỳ phong tục nhơn vật diễn ca | Hà Nội | 2012 | |
162 | 1141946 | Nam Kỳ phong tục nhơn vật diễn ca | Hà Nội | 2012 | |
163 | 1141947 | Nam Kỳ phong tục nhơn vật diễn ca | Hà Nội | 2012 | |
164 | 1142698 | Nền văn minh Việt cổ | Hà Nội | 2013 | |
165 | 1142699 | Nền văn minh Việt cổ | Hà Nội | 2013 | |
166 | 1143309 | Ngôn ngữ miền sông nước | Hà Nội | 2014 | |
167 | 1143310 | Ngôn ngữ miền sông nước | Hà Nội | 2014 | |
168 | 1143311 | Ngôn ngữ miền sông nước | Hà Nội | 2014 | |
169 | 1143312 | Ngôn ngữ miền sông nước | Hà Nội | 2014 | |
170 | 1142693 | Người nông dân châu thổ Bắc kỳ : nghiên cứu địa lý nhân văn | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
171 | 1142694 | Người nông dân châu thổ Bắc kỳ : nghiên cứu địa lý nhân văn | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
172 | 1142070 | Nguồn gốc văn minh | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
173 | 1142071 | Nguồn gốc văn minh | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
174 | 1142072 | Nguồn gốc văn minh | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
175 | 1142073 | Nguồn gốc văn minh | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
176 | 1141907 | Nguyên nhân thăng trầm thịnh suy của Phật giáo Ấn Độ | Hà Nội | 2013 | |
177 | 1142670 | Nhà xưa Nam Bộ | Hà Nội | 2013 | |
178 | 1143449 | Nhân danh học Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | c2013 | |
179 | 1141911 | Nhân học & cuộc sống : Tuyển tập chuyên khảo số 01 | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
180 | 1141970 | Nhân học đại cương | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
181 | 1142012 | Nhập môn triết học Đông phương | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
182 | 1142013 | Nhập môn triết học Đông phương | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
183 | 1142014 | Nhập môn triết học Đông phương | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
184 | 1143358 | Nhật Bản ngày nay | Tokyo | 1993 | |
185 | 1143352 | Nho giáo và gia đình | Hà Nội | 1995 | |
186 | 1142627 | Những thay đổi trong văn hóa & tôn giáo của Đông Nam Á | Hà Nội | 2014 | |
187 | 1142628 | Những thay đổi trong văn hóa & tôn giáo của Đông Nam Á | Hà Nội | 2014 | |
188 | 1142629 | Những thay đổi trong văn hóa & tôn giáo của Đông Nam Á | Hà Nội | 2014 | |
189 | 1142630 | Những thay đổi trong văn hóa & tôn giáo của Đông Nam Á | Hà Nội | 2014 | |
190 | 1142044 | Những vấn đề văn hóa học lý luận và ứng dụng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
191 | 1142045 | Những vấn đề văn hóa học lý luận và ứng dụng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
192 | 1142046 | Những vấn đề văn hóa học lý luận và ứng dụng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
193 | 1142047 | Những vấn đề văn hóa học lý luận và ứng dụng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
194 | 1142048 | Những vấn đề văn hóa học lý luận và ứng dụng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
195 | 1141924 | Nói về miền Nam, cá tính miền Nam & thuần phong mỹ tục Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
196 | 1141925 | Nói về miền Nam, cá tính miền Nam & thuần phong mỹ tục Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
197 | 1141926 | Nói về miền Nam, cá tính miền Nam & thuần phong mỹ tục Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
198 | 1141927 | Nói về miền Nam, cá tính miền Nam & thuần phong mỹ tục Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
199 | 1142062 | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch | Hà Nội | 2012 | |
200 | 1142063 | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch | Hà Nội | 2012 | |
201 | 1142064 | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch | Hà Nội | 2012 | |
202 | 1142065 | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch | Hà Nội | 2012 | |
203 | 1142094 | Nửa đời còn lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
204 | 1142095 | Nửa đời còn lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
205 | 1142096 | Nửa đời còn lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
206 | 1142097 | Nửa đời còn lại | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
207 | 1141971 | Óc sáng suốt | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
208 | 1141972 | Óc sáng suốt | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
209 | 1141973 | Óc sáng suốt | Tp Hồ Chí Minh | 2015 | |
210 | 1142082 | Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á | Hà Nội | 2008 | |
211 | 1142083 | Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á | Hà Nội | 2008 | |
212 | 1142084 | Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á | Hà Nội | 2008 | |
213 | 1142085 | Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á | Hà Nội | 2008 | |
214 | 1142078 | Phật giáo Nhật Bản | Hà Nội | 2008 | |
215 | 1142079 | Phật giáo Nhật Bản | Hà Nội | 2008 | |
216 | 1142080 | Phật giáo Nhật Bản | Hà Nội | 2008 | |
217 | 1142081 | Phật giáo Nhật Bản | Hà Nội | 2008 | |
218 | 1142086 | Phật giáo Thái Lan | Hà Nội | 2014 | |
219 | 1142087 | Phật giáo Thái Lan | Hà Nội | 2014 | |
220 | 1142088 | Phật giáo Thái Lan | Hà Nội | 2014 | |
221 | 1142089 | Phật giáo Thái Lan | Hà Nội | 2014 | |
222 | 1142040 | Phật giáo Trung Quốc (1900 - 1950) | Hà Nội | 2008 | |
223 | 1142041 | Phật giáo Trung Quốc (1900 - 1950) | Hà Nội | 2008 | |
224 | 1142042 | Phật giáo Trung Quốc (1900 - 1950) | Hà Nội | 2008 | |
225 | 1142043 | Phật giáo Trung Quốc (1900 - 1950) | Hà Nội | 2008 | |
226 | 1141951 | Phật học tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
227 | 1141952 | Phật học tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
228 | 1141953 | Phật học tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
229 | 1142673 | Potao, một lý thuyết về quyền lực ở người Jorai Đông Dương = Potao : une théorie du pouvoir chez les Indochinois Jorai | Hà Nội | c2013 | |
230 | 1142674 | Potao, một lý thuyết về quyền lực ở người Jorai Đông Dương = Potao : une théorie du pouvoir chez les Indochinois Jorai | Hà Nội | c2013 | |
231 | 1143353 | Rạch Giá tự giới thiệu | Hà Nội | 2003 | |
232 | 1143330 | Sa Đéc trọn đời thương nhớ | Hà Nội | 2013 | |
233 | 1143331 | Sa Đéc trọn đời thương nhớ | Hà Nội | 2013 | |
234 | 1143332 | Sa Đéc trọn đời thương nhớ | Hà Nội | 2013 | |
235 | 1143333 | Sa Đéc trọn đời thương nhớ | Hà Nội | 2013 | |
236 | 1143357 | Sách hướng dẫn du lịch tỉnh Trà Vinh | Trà Vinh | 2008 | |
237 | 1142066 | Sài Gòn năm xưa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
238 | 1142067 | Sài Gòn năm xưa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
239 | 1142068 | Sài Gòn năm xưa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
240 | 1142069 | Sài Gòn năm xưa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
241 | 1142054 | Sài Gòn tạp pín lù (Sài Gòn năm xưa II, III) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
242 | 1142055 | Sài Gòn tạp pín lù (Sài Gòn năm xưa II, III) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
243 | 1142056 | Sài Gòn tạp pín lù (Sài Gòn năm xưa II, III) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
244 | 1142057 | Sài Gòn tạp pín lù (Sài Gòn năm xưa II, III) | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
245 | 1143351 | Sổ tay hướng dẫn du lịch Đồng bằng sông Cửu Long = Mekong delta tourism guidebook | Tp Hồ Chí Minh | 2009 | |
246 | 1142018 | Sử ký Tư Mã Thiên | Hà Nội | 2013 | |
247 | 1141954 | Tạp bút năm Giáp Tuất 1994 | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
248 | 1141955 | Tạp bút năm Giáp Tuất 1994 | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
249 | 1141956 | Tạp bút năm Giáp Tuất 1994 | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
250 | 1141957 | Tạp bút năm Giáp Tuất 1994 | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
251 | 1141974 | Tạp bút năm Nhâm Thân 1992 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
252 | 1141975 | Tạp bút năm Nhâm Thân 1992 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
253 | 1141976 | Tạp bút năm Nhâm Thân 1992 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
254 | 1141977 | Tạp bút năm Nhâm Thân 1992 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
255 | 1141912 | Tạp bút năm Quí Dậu 1993 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
256 | 1141913 | Tạp bút năm Quí Dậu 1993 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
257 | 1141914 | Tạp bút năm Quí Dậu 1993 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
258 | 1141915 | Tạp bút năm Quí Dậu 1993 : di cảo | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
259 | 1142015 | Thuật tư tưởng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
260 | 1142016 | Thuật tư tưởng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
261 | 1142017 | Thuật tư tưởng | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
262 | 1142003 | Thuật xử thế của người xưa | TP Hồ Chí Minh | 2015 | |
263 | 1142004 | Thuật xử thế của người xưa | TP Hồ Chí Minh | 2015 | |
264 | 1142005 | Thuật xử thế của người xưa | TP Hồ Chí Minh | 2015 | |
265 | 1141990 | Thuật yêu đương | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
266 | 1141991 | Thuật yêu đương | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
267 | 1141992 | Thuật yêu đương | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
268 | 1143345 | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua tết - lễ - hội hè | Hà Nội | 2000 | |
269 | 1142000 | Tinh hoa Đạo học Đông phương | TP Hồ Chí Minh | 2014 | |
270 | 1142001 | Tinh hoa Đạo học Đông phương | TP Hồ Chí Minh | 2014 | |
271 | 1142002 | Tinh hoa Đạo học Đông phương | TP Hồ Chí Minh | 2014 | |
272 | 1142009 | Trang Tử Nam Hoa Kinh. T.2, Ngoại thiên tạp thiên trích yếu | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
273 | 1142010 | Trang Tử Nam Hoa Kinh. T.2, Ngoại thiên tạp thiên trích yếu | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
274 | 1142011 | Trang Tử Nam Hoa Kinh. T.2, Ngoại thiên tạp thiên trích yếu | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
275 | 1141987 | Trang Tử Nam Hoa Kinh. Tập 1, Nội thiên | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
276 | 1141988 | Trang Tử Nam Hoa Kinh. Tập 1, Nội thiên | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
277 | 1141989 | Trang Tử Nam Hoa Kinh. Tập 1, Nội thiên | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
278 | 1141983 | Trang Tử tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
279 | 1141985 | Trang Tử tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
280 | 1141986 | Trang Tử tinh hoa | Tp Hồ Chí Minh | 2013 | |
281 | 1142090 | Triết học chính trị Khổng giáo | Tp Hồ Chí Minh | 2007 | |
282 | 1142091 | Triết học chính trị Khổng giáo | Tp Hồ Chí Minh | 2007 | |
283 | 1142092 | Triết học chính trị Khổng giáo | Tp Hồ Chí Minh | 2007 | |
284 | 1142093 | Triết học chính trị Khổng giáo | Tp Hồ Chí Minh | 2007 | |
285 | 1143313 | Triều Nguyễn với công cuộc bảo vệ biển đảo Tổ Quốc thế kỷ XIX | Đà Nẵng | 2014 | |
286 | 1143314 | Triều Nguyễn với công cuộc bảo vệ biển đảo Tổ Quốc thế kỷ XIX | Đà Nẵng | 2014 | |
287 | 1143315 | Triều Nguyễn với công cuộc bảo vệ biển đảo Tổ Quốc thế kỷ XIX | Đà Nẵng | 2014 | |
288 | 1143316 | Triều Nguyễn với công cuộc bảo vệ biển đảo Tổ Quốc thế kỷ XIX | Đà Nẵng | 2014 | |
289 | 1143346 | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam. Tập 2 | Hà Nội | 2005 | |
290 | 1142675 | Từ điển từ ngữ Nam Bộ | Hà Nội | 2009 | |
291 | 1142676 | Từ điển từ ngữ Nam Bộ | Hà Nội | 2009 | |
292 | 1143300 | Từ điển từ ngữ Nam Bộ | Hà Nội | 2009 | |
293 | 1143301 | Từ điển từ ngữ Nam Bộ | Hà Nội | 2009 | |
294 | 1143321 | Văn chương miền sông nước Nam Bộ | Hà Nội | 2014 | |
295 | 1143322 | Văn chương miền sông nước Nam Bộ | Hà Nội | 2014 | |
296 | 1143323 | Văn chương miền sông nước Nam Bộ | Hà Nội | 2014 | |
297 | 1143324 | Văn chương miền sông nước Nam Bộ | Hà Nội | 2014 | |
298 | 1142695 | Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
299 | 1142696 | Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
300 | 1142697 | Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
301 | 1142049 | Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
302 | 1142050 | Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
303 | 1142051 | Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
304 | 1142052 | Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
305 | 1142053 | Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
306 | 1142631 | Văn hóa trong chiến lược phát triển của Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
307 | 1142632 | Văn hóa trong chiến lược phát triển của Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
308 | 1142633 | Văn hóa trong chiến lược phát triển của Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
309 | 1142634 | Văn hóa trong chiến lược phát triển của Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
310 | 1141909 | Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học | Tp Hồ Chí Minh | 2014 | |
311 | 1142036 | Văn học dân gian Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
312 | 1142037 | Văn học dân gian Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
313 | 1142038 | Văn học dân gian Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
314 | 1142039 | Văn học dân gian Việt Nam | Hà Nội | 2013 | |
315 | 1143367 | Văn học miền Nam lục tỉnh. Tập 1, Miền Nam & văn học dân gian địa phương | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
316 | 1143368 | Văn học miền Nam lục tỉnh. Tập 1, Miền Nam & văn học dân gian địa phương | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
317 | 1143369 | Văn học miền Nam lục tỉnh. Tập 2, Văn học Hán Nôm thời khai mở & xây dựng đất mới | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
318 | 1143370 | Văn học miền Nam lục tỉnh. Tập 2, Văn học Hán Nôm thời khai mở & xây dựng đất mới | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
319 | 1143371 | Văn học miền Nam lục tỉnh. Tập 3, Văn học Hán Nôm thời kháng Pháp & thuộc Pháp | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
320 | 1143372 | Văn học miền Nam lục tỉnh. Tập 3, Văn học Hán Nôm thời kháng Pháp & thuộc Pháp | Tp Hồ Chí Minh | 2012 | |
321 | 1141908 | Việt Nam Phật giáo sử luận. Tập 1 - 2 - 3 | Cà Mau | 2012 | |
322 | 1142690 | Việt Nam sử lược | Hà Nội | 2011 | |
323 | 1142691 | Việt Nam sử lược | Hà Nội | 2011 | |
324 | 1142692 | Việt Nam sử lược | Hà Nội | 2011 | |
325 | 1142028 | Việt Nam văn hóa sử cương | Hà Nội | 2014 | |
326 | 1142029 | Việt Nam văn hóa sử cương | Hà Nội | 2014 | |
327 | 1142030 | Việt Nam văn hóa sử cương | Hà Nội | 2014 | |
328 | 1142031 | Việt Nam văn hóa sử cương | Hà Nội | 2014 | |
329 | 1143355 | Việt ngữ nghiên cứu | Đà Nẵng | 1997 | |
330 | 1141966 | Xứ Đàng Trong năm 1621 | Tp Hồ Chí Minh | c2014 | |
331 | 1141967 | Xứ Đàng Trong năm 1621 | Tp Hồ Chí Minh | c2014 | |
332 | 1141968 | Xứ Đàng Trong năm 1621 | Tp Hồ Chí Minh | c2014 | |
333 | 1141969 | Xứ Đàng Trong năm 1621 | Tp Hồ Chí Minh | c2014 | |
334 | 1142664 | Xứ Đàng Trong năm 1621 | Tp Hồ Chí Minh | c2014 | |
335 | 1142665 | Xứ Đàng Trong năm 1621 | Tp Hồ Chí Minh | c2014 | |
SÁCH PHÔ TÔ COPY ĐỢT 2 | |||||
tt | Số Lượng | Tên sách | Năm XB | ||
1 | 4 | Tây nguyên những chặng đường lịch sử văn hóa | 2007 | ||
2 | 4 | Nam Bộ đất và người, tập VIII | 2011 | ||
3 | 4 | Mắm Prồ Hốc & Những món ăn chế biến từ nắm Prồ Hốc | 2011 | ||
4 | 4 | Một số vấn đề về dân tộc và tôn giáo ở Nam Bộ trong phát triển | 2012 | ||
5 | 4 | Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam chính sách ngôn ngữ | 1984 | ||
6 | 4 | Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam Đà Nẵng | 2009 | ||
7 | 4 | Bùi Viện với cuộc duy tân của triều Tự Đức | 2000 | ||
8 | 4 | Khám phá ẩm thực truyền thống Việt nam | 2010 | ||
9 | 4 | Người Việt ở Thái Lan - Campuchia - Lào | 2006 | ||
10 | 4 | Nửa tháng trong miền Thất sơn | 2000 | ||
11 | 4 | Tín ngưỡng dân gian Tày Nùng | 2009 | ||
12 | 4 | Nghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương | 2009 | ||
13 | 4 | Văn hóa Chăm nghiên cứu và phê bình | 2010 | ||
14 | 4 | Lý luận về tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam | 2008 | ||
15 | 4 | Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học | 1984 | ||
16 | 4 | Tìm hiểu trang phục Việt Nam | 1988 | ||
17 | 4 | Văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam | 2006 | ||
18 | 4 | Ca dao dân ca Nam Kỳ Lục tỉnh | 2006 | ||
19 | 4 | Tôn giáo trong văn hóa Việt Nam | 2004 | ||
20 | 4 | Kiến trúc Việt Nam | 1986 |