CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Tên chương trình: Ngôn ngữ Khmer
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Khmer
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ – ĐHTV, ngày tháng năm 201
của Hiệu trưởng Trường Đại học Trà Vinh)
Kế hoạch giảng dạy (dự kiến)
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Khối kiến thức |
Ghi chú |
||||
TS |
LT |
TH |
Tự học (nếu có) |
||||||
v Học kỳ I |
|||||||||
1.1. Các môn học bắt buộc |
13 |
09 |
04 |
||||||
1. |
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin |
5 |
5 |
0 |
LLCT |
|||
2. |
|
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
0 |
1 |
ĐC |
|||
3. |
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
165 tiết |
ĐC |
|||||
4. |
|
Dẫn luận ngôn ngữ học |
2 |
1 |
1 |
CS |
|||
5. |
|
3 |
1 |
2 |
CN |
||||
6. |
|
Anh văn không chuyên 1 |
3 |
2 |
1 |
NN |
|||
1.2. Các môn học tự chọn |
04 |
|
|
||||||
7. |
|
Môi trường và phát triển |
2 |
2 |
0 |
ĐC |
|||
8. |
|
2 |
1 |
1 |
ĐC |
||||
9. |
|
2 |
1 |
1 |
ĐC |
||||
10. |
|
Logic học đại cương |
2 |
1 |
1 |
|
ĐC |
|
|
11. |
|
2 |
1 |
1 |
|
ĐC |
|
||
Tổng cộng |
17 |
09 |
04 |
||||||
Chưa kể tự chọn |
|||||||||
v Học kỳ II |
|||||||||
2.1. Các môn học bắt buộc |
18 |
10 |
08 |
||||||
12. |
|
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
0 |
1 |
|
ĐC |
||
13. |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
LLCT |
|||
14. |
|
Tin học ứng dụng cơ bản |
3 |
1 |
2 |
ĐC |
|
||
15. |
|
3 |
1 |
2 |
|
CN |
|
||
16. |
|
2 |
2 |
0 |
|
CS |
|
||
17. |
|
Anh văn không chuyên 2 |
4 |
2 |
2 |
|
NN |
|
|
18. |
|
2 |
1 |
1 |
|
CN |
|
||
19. |
|
Pháp luật đại cương |
2 |
1 |
1 |
|
ĐC |
|
|
2.2. Các môn học tự chọn |
04 |
|
|
|
|
||||
20. |
|
Nhân học đại cương |
2 |
1 |
1 |
|
ĐC |
|
|
21. |
|
Mĩ học đại cương |
2 |
1 |
1 |
ĐC |
|
||
22. |
|
2 |
1 |
1 |
ĐC |
|
|||
23. |
|
2 |
2 |
0 |
|
CN |
|
||
Tổng cộng |
22 |
10 |
08 |
|
|
||||
Chưa kể tự chọn |
|||||||||
|
|
|
|
|