1. CHƯƠNG TRÌNH NGÔN NGỮ KHMER - ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN (Dành cho các khoá 2020)

2. CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH

3. ĐẶC TẢ CHƯƠNG TRÌNH (Tiếng Anh)

4. ĐẶC TẢ CHƯƠNG TRÌNH (Tiếng Việt) 

2

2

2

2

2

2

2

22

2

2

2

2

2

2

2

2

2

KHOA NGÔN NGỮ – VĂN HÓA – NGHỆ THUẬT KHMER NAM BỘ
 NGÀNH: NGÔN NGỮ KHMER
BẬC: ĐẠI HỌC
 MÃ NGÀNH: 7220106

STT

MÃ HỌC PHẦN

TÊN HỌC PHẦN

TÍN CHỈ

HỌC KÌ 1

18

Bắt buộc

16

1.       

190000

Giáo dục thể chất 1*

1

2.       

195003

Giáo dục Quốc phòng- An ninh

165 tiết

3.       

410291

Anh văn không chuyên 1

3

4.       

180050

Triết học Mác – Lênin

3

5.       

220220

Tin học ứng dụng cơ bản

3

6.       

410177

Dẫn luận ngôn ngữ học

2

7.       

200325

Tiếng Khmer cơ bản 1

3

8.       

290000

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

Tự chọn

2

1.       

200000

Tiếng Việt thực hành

2

2.       

200057

Môi trường và phát triển

2

3.       

640033

Logic học đại cương

2

4.       

200020

Mĩ học đại cương

2

5.       

200003

Tâm lí học đại cương

2

HỌC KÌ 2

 17

Bắt buộc

   15

1.       

190001

Giáo dục thể chất 2*

1

2.       

410302

Anh văn không chuyên 2

4

3.       

180051

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

4.       

450015

Pháp luật đại cương

2

5.       

200326

Tiếng Khmer cơ bản 2

3

6.       

170123

Ngôn ngữ học xã hội

      2

7.       

200327

Ngôn ngữ và văn hóa

2

Tự chọn

2

1.       

170003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

2.       

170047

Xã hội học đại cương

2

3.       

450004

Nhân học đại cương

2

4.       

170006

Văn hóa giao tiếp

2

HỌC KÌ 3

         18

Bắt buộc

14

1.       

190002

Giáo dục thể chất 3*

1

2.       

180052

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

3.       

410293

Anh văn không chuyên 3

3

4.       

200385

Tiếng Khmer cơ bản 3

3

5.       

200079

Ngữ âm học tiếng Khmer

2

6.       

200083

Lí thuyết dịch

2

7.       

170095

Xử lí văn bản tiếng Khmer trên máy tính

2

Tự chọn

4

1.       

200329

Phong tục và lễ hội Khmer Nam Bộ

2

2.       

170133

Lịch sử ngôn ngữ Khmer

2

3.       

170096

Văn minh Khmer

2

4.       

200338

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

2

HỌC KÌ 4

         20

Bắt buộc

16

1.       

410294

Anh văn không chuyên 4

3

2.       

180001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

3.       

200330

Tiếng Khmer nâng cao 1

3

4.       

200383

Pali căn bản

3

5.       

200384

Ngữ pháp tiếng Khmer

3

6.       

200129

Thực hành dịch 1

2

Tự chọn

4

1.       

170099

Chữ Khmer cổ

2

2.       

170104

Loại hình ngôn ngữ

2

3.       

200343

Ngôn ngữ học và phương pháp dạy học ngoại ngữ

2

4.       

200340

Ngôn ngữ học ứng dụng

2

5.       

170118

Ngôn ngữ văn chương

2

HỌC KÌ 5

19

Bắt buộc

17

1.       

180053

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

2.       

200334

Tiếng Khmer nâng cao 2

3

3.       

200083

Từ vựng học tiếng Khmer

2

4.       

200121

Ngữ nghĩa học tiếng Khmer

2

5.       

200220

Thực hành dịch 2

2

6.       

170103

Viết Khmer 1

2

7.       

170114

Ngôn ngữ báo chí

2

8.       

170120

Điền dã ngôn ngữ học

2

Tự chọn

2

1.       

170058

Nghiệp vụ du lịch

2

2.       

170057

Nghiệp vụ văn phòng

2

3.       

470078

Tổ chức sự kiện

2

4.       

200333

Kĩ năng thuyết trình

2

5.       

200242

Kĩ năng tư duy

2

HỌC KÌ 6

      18

Bắt buộc

      14

1.       

170108

Viết Khmer 2

2

2.       

200336

Tiếng Khmer nâng cao 3 

2

3.       

200385

Thực hành dịch 3

2

4.       

200337

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

5.       

170122

Ngữ dụng học

2

6.       

220020

Kĩ năng tiếp cận và phát triển nghề nghiệp

2

7.       

200345

Dự án nghiên cứu ngôn ngữ

2

Tự chọn

4

1.       

200341

Phương ngữ học tiếng Khmer

2

2.       

200338

Thành ngữ học và thành ngữ Khmer

2

3.       

170105

Từ pháp học tiếng Khmer

2

4.       

170107

Cú pháp học tiếng Khmer

2

5.       

200344

Ngôn ngữ học tri nhận

2

HỌC KÌ 7

         10

Bắt buộc

3

1.       

170119

Thực tập cuối khóa

3

Tự chọn

7

2.

000004

Khóa luận tốt nghiệp

7

3.

200360

- Từ điển học

3

200242

- Chính sách Ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam

2

200348

- Phong cách học tiếng Khmer

2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
KHOA NGÔN NGỮ VĂN HÓA - NGHỆ THUẬT- KHMER NAM BỘ
Số 126 Nguyễn Thiện Thành, khóm 4, phường 5, TP.Trà Vinh
Điện thoại: (+84).294.3855246
Số nội bộ: 240; Email: vpkkhmer@tvu.edu.vn